Hàn Quốc Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Á_2010

Huấn luyện viên: Huh Jung-Moo

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMLee Woon-Jae (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (36 tuổi)1250 Suwon Bluewings
22HVOh Beom-Seok (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (25 tuổi)322 Ulsan Hyundai
32HVKang Min-Soo (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (23 tuổi)300 Suwon Bluewings
42HVCho Yong-Hyung (1983-11-03)3 tháng 11, 1983 (26 tuổi)250 Jeju United
52HVKwak Tae-Hwi (1981-07-08)8 tháng 7, 1981 (28 tuổi)83 Kyoto Sanga
63TVGu Ja-Cheol (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (20 tuổi)51 Jeju United
73TVKim Jae-Sung (1983-10-03)3 tháng 10, 1983 (26 tuổi)21 Pohang Steelers
83TVKim Jung-Woo (Captain) (1982-05-09)9 tháng 5, 1982 (27 tuổi)503 Gwangju Sangmu
94Lee Seung-Yeoul (1989-03-06)6 tháng 3, 1989 (20 tuổi)20 FC Seoul
103TVKim Do-Heon (1982-07-14)14 tháng 7, 1982 (27 tuổi)5711 Suwon Bluewings
114Lee Keun-Ho (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (24 tuổi)278 Jubilo Iwata
122HVLee Gyu-Ro (1988-08-20)20 tháng 8, 1988 (21 tuổi)20 Chunnam Dragons
132HVPark Joo-Ho (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (23 tuổi)20 Jubilo Iwata
142HVLee Jung-Soo (1980-01-08)8 tháng 1, 1980 (30 tuổi)192 Kashima Antlers
153TVKim Bo-Kyung (1989-10-06)6 tháng 10, 1989 (20 tuổi)20 Oita Trinita
163TVShin Hyung-Min (1986-07-18)18 tháng 7, 1986 (23 tuổi)20 Pohang Steelers
173TVLee Seung-Hyun (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (24 tuổi)30 Busan I'Park
181TMJung Sung-Ryong (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (25 tuổi)130 Seongnam Ilhwa Chunma
193TVOh Jang-Eun (1985-07-24)24 tháng 7, 1985 (24 tuổi)110 Ulsan Hyundai
204Lee Dong-Gook (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (30 tuổi)7822 Jeonbuk Hyundai Motors
211TMKim Young-Kwang (1983-06-28)28 tháng 6, 1983 (26 tuổi)140 Ulsan Hyundai
224No Byung-Jun (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (30 tuổi)40 Pohang Steelers
232HVKim Hyung-Il (1984-04-27)27 tháng 4, 1984 (25 tuổi)20 Pohang Steelers